Thời gian hiện tại ở Ḩeyrān ‘Alī Khāneh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Ḩeyrān ‘Alī Khāneh. Đánh bẩy Ḩeyrān ‘Alī Khāneh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩeyrān ‘Alī Khāneh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩeyrān ‘Alī Khāneh, nhiều khách sạn ở Ḩeyrān ‘Alī Khāneh, dân số ở Ḩeyrān ‘Alī Khāneh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩeyrān ‘Alī Khāneh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:25
:47 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩeyrān ‘Alī Khāneh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ḩeyrān ‘Alī Khāneh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°46'27" 38.7742 |
Kinh độ | 46°58'52" 46.9811 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,671 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,919 |
Sân bay gần Ḩeyrān ‘Alī Khāneh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 97 km 60 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 135 km 84 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 140 km 87 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 160 km 99 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 195 km 121 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 225 km 140 ml |