Thời gian hiện tại ở Daghalīān-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Daghalīān-e ‘Olyā. Đánh bẩy Daghalīān-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daghalīān-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daghalīān-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Daghalīān-e ‘Olyā, dân số ở Daghalīān-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Daghalīān-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:44
:12 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daghalīān-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Daghalīān-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°28'6" 38.4683 |
Kinh độ | 46°47'16" 46.7878 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,659 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,675 |
Sân bay gần Daghalīān-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 61 km 38 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 140 km 87 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 143 km 89 ml | |
OMH | Urmia Airport | 176 km 109 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 180 km 112 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 232 km 144 ml |