Thời gian hiện tại ở Sarāskand-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Sarāskand-e ‘Olyā. Đánh bẩy Sarāskand-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarāskand-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarāskand-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Sarāskand-e ‘Olyā, dân số ở Sarāskand-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarāskand-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:33
:27 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarāskand-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Sarāskand-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 37°32'42" 37.5449 |
Kinh độ | 46°38'15" 46.6375 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,802 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,880 |
Sân bay gần Sarāskand-e ‘Olyā, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 73 km 45 ml | |
OMH | Urmia Airport | 140 km 87 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 179 km 111 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 210 km 130 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 233 km 145 ml |