Thời gian hiện tại ở Ḩoseyn Qeshlāqeh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Ḩoseyn Qeshlāqeh. Đánh bẩy Ḩoseyn Qeshlāqeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩoseyn Qeshlāqeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩoseyn Qeshlāqeh, nhiều khách sạn ở Ḩoseyn Qeshlāqeh, dân số ở Ḩoseyn Qeshlāqeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩoseyn Qeshlāqeh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:15
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩoseyn Qeshlāqeh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ḩoseyn Qeshlāqeh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°32'3" 38.5343 |
Kinh độ | 47°18'12" 47.3034 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,671 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,894 |
Sân bay gần Ḩoseyn Qeshlāqeh, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 100 km 62 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 103 km 64 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 134 km 83 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 218 km 136 ml | |
RAS | Rasht Airport | 244 km 152 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 259 km 161 ml |