Thời gian hiện tại ở Qūrchī-ye Aḩmadābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Qūrchī-ye Aḩmadābād. Đánh bẩy Qūrchī-ye Aḩmadābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qūrchī-ye Aḩmadābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qūrchī-ye Aḩmadābād, nhiều khách sạn ở Qūrchī-ye Aḩmadābād, dân số ở Qūrchī-ye Aḩmadābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qūrchī-ye Aḩmadābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:30
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qūrchī-ye Aḩmadābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Qūrchī-ye Aḩmadābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°52'32" 38.8756 |
Kinh độ | 46°31'23" 46.523 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,667 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,801 |
Sân bay gần Qūrchī-ye Aḩmadābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 87 km 54 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 98 km 61 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 176 km 109 ml | |
OMH | Urmia Airport | 186 km 116 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 196 km 122 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 207 km 129 ml |