Thời gian hiện tại ở Anbāq-e Sorkhāy, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Anbāq-e Sorkhāy. Đánh bẩy Anbāq-e Sorkhāy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Anbāq-e Sorkhāy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Anbāq-e Sorkhāy, nhiều khách sạn ở Anbāq-e Sorkhāy, dân số ở Anbāq-e Sorkhāy, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Anbāq-e Sorkhāy, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:20
:10 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Anbāq-e Sorkhāy, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Anbāq-e Sorkhāy, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°29'55" 38.4985 |
Kinh độ | 47°15'20" 47.2555 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 120,713 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,351 |
Sân bay gần Anbāq-e Sorkhāy, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 98 km 61 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 103 km 64 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 139 km 86 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 222 km 138 ml | |
RAS | Rasht Airport | 245 km 152 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 261 km 162 ml |