Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Qarah Āghāj, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Maḩalleh-ye Qarah Āghāj. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Qarah Āghāj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Qarah Āghāj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Qarah Āghāj, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Qarah Āghāj, dân số ở Maḩalleh-ye Qarah Āghāj, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Qarah Āghāj, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:42
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Qarah Āghāj, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Maḩalleh-ye Qarah Āghāj, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°4'56" 38.0822 |
Kinh độ | 46°16'27" 46.2741 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,646 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,403 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Qarah Āghāj, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 5 km 3 ml | |
OMH | Urmia Airport | 116 km 72 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 142 km 88 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 190 km 118 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 234 km 145 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 295 km 183 ml |