Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Khaţīb, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Maḩalleh-ye Khaţīb. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Khaţīb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Khaţīb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Khaţīb, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Khaţīb, dân số ở Maḩalleh-ye Khaţīb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Khaţīb, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:24
:11 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Khaţīb, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Maḩalleh-ye Khaţīb, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°4'11" 38.0696 |
Kinh độ | 46°15'0" 46.25 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 120,667 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,852,803 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Khaţīb, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 6 km 4 ml | |
OMH | Urmia Airport | 114 km 71 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 142 km 88 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 192 km 119 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 236 km 147 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 296 km 184 ml |