Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Shamsābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Maḩalleh-ye Shamsābād. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Shamsābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Shamsābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Shamsābād, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Shamsābād, dân số ở Maḩalleh-ye Shamsābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Shamsābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:50
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Shamsābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Maḩalleh-ye Shamsābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°1'52" 38.0311 |
Kinh độ | 46°22'25" 46.3737 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 123,230 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,913,527 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Shamsābād, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 15 km 9 ml | |
OMH | Urmia Airport | 123 km 76 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 151 km 94 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 182 km 113 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 228 km 142 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 288 km 179 ml |