Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Sheshgīlān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Maḩalleh-ye Sheshgīlān. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Sheshgīlān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Sheshgīlān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Sheshgīlān, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Sheshgīlān, dân số ở Maḩalleh-ye Sheshgīlān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Sheshgīlān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:31
:21 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Sheshgīlān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Maḩalleh-ye Sheshgīlān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°4'54" 38.0818 |
Kinh độ | 46°18'22" 46.306 |
Tính số lượt xem | 133 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 120,721 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,855,671 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Sheshgīlān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 7 km 4 ml | |
OMH | Urmia Airport | 119 km 74 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 144 km 89 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 187 km 116 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 231 km 144 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 295 km 183 ml |