Thời gian hiện tại ở Sārīlār Qeshlāghī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Sārīlār Qeshlāghī. Đánh bẩy Sārīlār Qeshlāghī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sārīlār Qeshlāghī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sārīlār Qeshlāghī, nhiều khách sạn ở Sārīlār Qeshlāghī, dân số ở Sārīlār Qeshlāghī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sārīlār Qeshlāghī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:25
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sārīlār Qeshlāghī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Sārīlār Qeshlāghī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°28'11" 38.4696 |
Kinh độ | 47°20'3" 47.3341 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 124,013 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,931,287 |
Sân bay gần Sārīlār Qeshlāghī, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 96 km 60 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 103 km 64 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 133 km 83 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 225 km 140 ml | |
RAS | Rasht Airport | 238 km 148 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 266 km 166 ml |