Thời gian hiện tại ở Maḩalleh-ye Şalū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Maḩalleh-ye Şalū. Đánh bẩy Maḩalleh-ye Şalū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩalleh-ye Şalū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩalleh-ye Şalū, nhiều khách sạn ở Maḩalleh-ye Şalū, dân số ở Maḩalleh-ye Şalū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Maḩalleh-ye Şalū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:47
:21 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩalleh-ye Şalū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Maḩalleh-ye Şalū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°8'13" 38.137 |
Kinh độ | 47°7'11" 47.1198 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 122,415 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,895,160 |
Sân bay gần Maḩalleh-ye Şalū, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 77 km 48 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 116 km 72 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 163 km 101 ml | |
RAS | Rasht Airport | 238 km 148 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 263 km 164 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 297 km 184 ml |