Thời gian hiện tại ở Kūy-e Farhangīān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – East Azerbaijan – Kūy-e Farhangīān. Đánh bẩy Kūy-e Farhangīān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūy-e Farhangīān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūy-e Farhangīān, nhiều khách sạn ở Kūy-e Farhangīān, dân số ở Kūy-e Farhangīān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kūy-e Farhangīān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:22
:19 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūy-e Farhangīān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Kūy-e Farhangīān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 38°28'19" 38.4719 |
Kinh độ | 47°4'43" 47.0787 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,909,652 |
Tính số lượt xem | 122,496 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,896,833 |
Sân bay gần Kūy-e Farhangīān, East Azerbaijan, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 83 km 51 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 118 km 73 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 155 km 96 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 227 km 141 ml | |
RAS | Rasht Airport | 257 km 160 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 260 km 161 ml |