Thời gian hiện tại ở Ḩoseynbengī, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Markazī – Ḩoseynbengī. Đánh bẩy Ḩoseynbengī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩoseynbengī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩoseynbengī, nhiều khách sạn ở Ḩoseynbengī, dân số ở Ḩoseynbengī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩoseynbengī, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:31
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩoseynbengī, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Ḩoseynbengī, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°32'21" 33.5392 |
Kinh độ | 49°50'32" 49.8422 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,429,475 |
Tính số lượt xem | 62,982 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,931,687 |
Sân bay gần Ḩoseynbengī, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 183 km 114 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 190 km 118 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 209 km 130 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 240 km 149 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 275 km 171 ml |