Thời gian hiện tại ở Chenāqchī-ye ‘Olyā, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Markazī – Chenāqchī-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Chenāqchī-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chenāqchī-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chenāqchī-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Chenāqchī-ye ‘Olyā, dân số ở Chenāqchī-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chenāqchī-ye ‘Olyā, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:37
:07 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chenāqchī-ye ‘Olyā, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Chenāqchī-ye ‘Olyā, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°22'39" 35.3775 |
Kinh độ | 49°39'36" 49.6601 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,429,475 |
Tính số lượt xem | 62,666 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,205 |
Sân bay gần Chenāqchī-ye ‘Olyā, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 117 km 73 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 136 km 84 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 154 km 96 ml | |
RAS | Rasht Airport | 216 km 134 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 219 km 136 ml |