Thời gian hiện tại ở Rūstā-ye Faşlī-ye ‘Alīābād, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Markazī – Rūstā-ye Faşlī-ye ‘Alīābād. Đánh bẩy Rūstā-ye Faşlī-ye ‘Alīābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūstā-ye Faşlī-ye ‘Alīābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūstā-ye Faşlī-ye ‘Alīābād, nhiều khách sạn ở Rūstā-ye Faşlī-ye ‘Alīābād, dân số ở Rūstā-ye Faşlī-ye ‘Alīābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūstā-ye Faşlī-ye ‘Alīābād, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:13
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūstā-ye Faşlī-ye ‘Alīābād, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Rūstā-ye Faşlī-ye ‘Alīābād, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°52'4" 33.8679 |
Kinh độ | 49°9'7" 49.1519 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,429,475 |
Tính số lượt xem | 63,574 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,954,709 |
Sân bay gần Rūstā-ye Faşlī-ye ‘Alīābād, Ostān-e Markazī, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 125 km 77 ml | |
DEF | Dezful Airport | 174 km 108 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 251 km 156 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 282 km 175 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 284 km 176 ml |