Thời gian hiện tại ở Sang-e Vāres̄, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Sang-e Vāres̄. Đánh bẩy Sang-e Vāres̄ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sang-e Vāres̄ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sang-e Vāres̄, nhiều khách sạn ở Sang-e Vāres̄, dân số ở Sang-e Vāres̄, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sang-e Vāres̄, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:13
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sang-e Vāres̄, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Sang-e Vāres̄, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°40'1" 36.667 |
Kinh độ | 51°19'40" 51.3278 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 139,198 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,865,863 |
Sân bay gần Sang-e Vāres̄, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 15 km 10 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 109 km 67 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 141 km 88 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 167 km 104 ml |