Thời gian hiện tại ở Sūr Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Sūr Kolā. Đánh bẩy Sūr Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūr Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūr Kolā, nhiều khách sạn ở Sūr Kolā, dân số ở Sūr Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sūr Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:57
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūr Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Sūr Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°40'0" 36.6667 |
Kinh độ | 52°55'60" 52.9333 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,743 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,943,520 |
Sân bay gần Sūr Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 24 km 15 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 128 km 79 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 134 km 83 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 181 km 112 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 213 km 132 ml |