Thời gian hiện tại ở Sang-e Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Sang-e Kotī. Đánh bẩy Sang-e Kotī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sang-e Kotī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sang-e Kotī, nhiều khách sạn ở Sang-e Kotī, dân số ở Sang-e Kotī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sang-e Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:14
:14 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sang-e Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Sang-e Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°32'39" 36.5443 |
Kinh độ | 52°19'53" 52.3314 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 140,997 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,904,589 |
Sân bay gần Sang-e Kotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 75 km 47 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 78 km 48 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 131 km 82 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 165 km 102 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 190 km 118 ml |