Thời gian hiện tại ở Hezār Khāl, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Hezār Khāl. Đánh bẩy Hezār Khāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hezār Khāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hezār Khāl, nhiều khách sạn ở Hezār Khāl, dân số ở Hezār Khāl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Hezār Khāl, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:55
:03 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hezār Khāl, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Hezār Khāl, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°20'38" 36.3439 |
Kinh độ | 51°44'45" 51.7458 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 139,634 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,874,542 |
Sân bay gần Hezār Khāl, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 42 km 26 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 82 km 51 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 117 km 73 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 134 km 83 ml |