Thời gian hiện tại ở Varāzdeh-e ‘Olyā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Varāzdeh-e ‘Olyā. Đánh bẩy Varāzdeh-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Varāzdeh-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Varāzdeh-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Varāzdeh-e ‘Olyā, dân số ở Varāzdeh-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Varāzdeh-e ‘Olyā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:14
:11 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Varāzdeh-e ‘Olyā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Varāzdeh-e ‘Olyā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°27'12" 36.4533 |
Kinh độ | 52°11'39" 52.1943 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,282 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,932,932 |
Sân bay gần Varāzdeh-e ‘Olyā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 66 km 41 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 92 km 57 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 115 km 72 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 149 km 93 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 204 km 127 ml |