Thời gian hiện tại ở Sorkhrūd-e Sharqī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Sorkhrūd-e Sharqī. Đánh bẩy Sorkhrūd-e Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sorkhrūd-e Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sorkhrūd-e Sharqī, nhiều khách sạn ở Sorkhrūd-e Sharqī, dân số ở Sorkhrūd-e Sharqī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sorkhrūd-e Sharqī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:04
:35 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sorkhrūd-e Sharqī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Sorkhrūd-e Sharqī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°40'0" 36.6667 |
Kinh độ | 52°28'0" 52.4667 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 141,985 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,925,256 |
Sân bay gần Sorkhrūd-e Sharqī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 65 km 41 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 86 km 54 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 149 km 93 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 175 km 109 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 183 km 114 ml |