Thời gian hiện tại ở Nowābād-e Fāẕel, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Nowābād-e Fāẕel. Đánh bẩy Nowābād-e Fāẕel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nowābād-e Fāẕel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nowābād-e Fāẕel, nhiều khách sạn ở Nowābād-e Fāẕel, dân số ở Nowābād-e Fāẕel, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nowābād-e Fāẕel, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:52
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nowābād-e Fāẕel, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Nowābād-e Fāẕel, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°29'9" 36.4859 |
Kinh độ | 52°21'9" 52.3524 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 139,318 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,868,668 |
Sân bay gần Nowābād-e Fāẕel, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 77 km 48 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 79 km 49 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 128 km 80 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 161 km 100 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 189 km 118 ml |