Thời gian hiện tại ở Kharābeh-ye Mīān Rūd, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Kharābeh-ye Mīān Rūd. Đánh bẩy Kharābeh-ye Mīān Rūd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharābeh-ye Mīān Rūd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharābeh-ye Mīān Rūd, nhiều khách sạn ở Kharābeh-ye Mīān Rūd, dân số ở Kharābeh-ye Mīān Rūd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kharābeh-ye Mīān Rūd, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:27
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharābeh-ye Mīān Rūd, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Kharābeh-ye Mīān Rūd, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°31'54" 36.5316 |
Kinh độ | 52°22'16" 52.3711 |
Tính số lượt xem | 76 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 138,911 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,860,471 |
Sân bay gần Kharābeh-ye Mīān Rūd, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 75 km 46 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 79 km 49 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 133 km 82 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 166 km 103 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 187 km 116 ml |