Thời gian hiện tại ở ‘Alamdeh-e Sharqī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – ‘Alamdeh-e Sharqī. Đánh bẩy ‘Alamdeh-e Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alamdeh-e Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alamdeh-e Sharqī, nhiều khách sạn ở ‘Alamdeh-e Sharqī, dân số ở ‘Alamdeh-e Sharqī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Alamdeh-e Sharqī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:37
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alamdeh-e Sharqī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về ‘Alamdeh-e Sharqī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°38'52" 36.6477 |
Kinh độ | 52°22'28" 52.3744 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 140,271 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,888,752 |
Sân bay gần ‘Alamdeh-e Sharqī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 73 km 46 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 78 km 48 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 142 km 88 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 176 km 109 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 184 km 114 ml |