Thời gian hiện tại ở Yāghī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Yāghī Kolā. Đánh bẩy Yāghī Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yāghī Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yāghī Kolā, nhiều khách sạn ở Yāghī Kolā, dân số ở Yāghī Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yāghī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:19
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yāghī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Yāghī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°25'21" 36.4226 |
Kinh độ | 52°32'17" 52.538 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 141,715 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,247 |
Sân bay gần Yāghī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 64 km 39 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 97 km 60 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 136 km 85 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 168 km 104 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 176 km 109 ml |