Thời gian hiện tại ở Tanā Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Tanā Kolā. Đánh bẩy Tanā Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tanā Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tanā Kolā, nhiều khách sạn ở Tanā Kolā, dân số ở Tanā Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tanā Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:38
:49 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tanā Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Tanā Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°31'16" 36.5211 |
Kinh độ | 52°30'26" 52.5072 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 143,959 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,969,931 |
Sân bay gần Tanā Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 63 km 39 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 91 km 57 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 141 km 88 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 174 km 108 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 175 km 109 ml |