Thời gian hiện tại ở Salū Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Salū Kolā. Đánh bẩy Salū Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Salū Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Salū Kolā, nhiều khách sạn ở Salū Kolā, dân số ở Salū Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Salū Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:33
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Salū Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Salū Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°32'57" 36.5492 |
Kinh độ | 52°59'28" 52.9911 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 139,304 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,868,399 |
Sân bay gần Salū Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 21 km 13 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 133 km 82 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 134 km 83 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 178 km 110 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 208 km 129 ml |