Thời gian hiện tại ở Pā’īn Qādī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Pā’īn Qādī Kolā. Đánh bẩy Pā’īn Qādī Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pā’īn Qādī Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pā’īn Qādī Kolā, nhiều khách sạn ở Pā’īn Qādī Kolā, dân số ở Pā’īn Qādī Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pā’īn Qādī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:16
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pā’īn Qādī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Pā’īn Qādī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°35'15" 36.5876 |
Kinh độ | 52°35'16" 52.5879 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 141,896 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,219 |
Sân bay gần Pā’īn Qādī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 55 km 34 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 98 km 61 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 151 km 94 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 166 km 103 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 184 km 114 ml |