Thời gian hiện tại ở Pā’īn Sar Rost, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Pā’īn Sar Rost. Đánh bẩy Pā’īn Sar Rost mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pā’īn Sar Rost mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pā’īn Sar Rost, nhiều khách sạn ở Pā’īn Sar Rost, dân số ở Pā’īn Sar Rost, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pā’īn Sar Rost, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:07
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pā’īn Sar Rost, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Pā’īn Sar Rost, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°27'21" 36.4558 |
Kinh độ | 52°40'22" 52.6728 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 139,148 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,864,833 |
Sân bay gần Pā’īn Sar Rost, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 51 km 32 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 107 km 67 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 148 km 92 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 163 km 101 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 180 km 112 ml |