Thời gian hiện tại ở Pā’īn Karū Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Pā’īn Karū Kolā. Đánh bẩy Pā’īn Karū Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pā’īn Karū Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pā’īn Karū Kolā, nhiều khách sạn ở Pā’īn Karū Kolā, dân số ở Pā’īn Karū Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pā’īn Karū Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:22
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pā’īn Karū Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Pā’īn Karū Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°30'9" 36.5024 |
Kinh độ | 52°32'56" 52.549 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 141,881 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,711 |
Sân bay gần Pā’īn Karū Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 60 km 37 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 95 km 59 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 142 km 89 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 172 km 107 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 175 km 109 ml |