Thời gian hiện tại ở Nārīvarān -e Sharqī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Nārīvarān -e Sharqī. Đánh bẩy Nārīvarān -e Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nārīvarān -e Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nārīvarān -e Sharqī, nhiều khách sạn ở Nārīvarān -e Sharqī, dân số ở Nārīvarān -e Sharqī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nārīvarān -e Sharqī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:26
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nārīvarān -e Sharqī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Nārīvarān -e Sharqī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°21'0" 36.35 |
Kinh độ | 52°38'60" 52.65 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 140,672 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,898,017 |
Sân bay gần Nārīvarān -e Sharqī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 58 km 36 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 109 km 68 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 140 km 87 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 169 km 105 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 171 km 106 ml |