Thời gian hiện tại ở Mūzī Gotī-ye Bālā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Mūzī Gotī-ye Bālā. Đánh bẩy Mūzī Gotī-ye Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mūzī Gotī-ye Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mūzī Gotī-ye Bālā, nhiều khách sạn ở Mūzī Gotī-ye Bālā, dân số ở Mūzī Gotī-ye Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mūzī Gotī-ye Bālā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:05
:18 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mūzī Gotī-ye Bālā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Mūzī Gotī-ye Bālā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°32'46" 36.5462 |
Kinh độ | 52°30'42" 52.5118 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 139,530 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,872,515 |
Sân bay gần Mūzī Gotī-ye Bālā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 62 km 39 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 91 km 57 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 143 km 89 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 174 km 108 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 176 km 109 ml |