Thời gian hiện tại ở Gālesh Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Gālesh Kolā. Đánh bẩy Gālesh Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gālesh Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gālesh Kolā, nhiều khách sạn ở Gālesh Kolā, dân số ở Gālesh Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gālesh Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:51
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gālesh Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Gālesh Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°12'35" 36.2097 |
Kinh độ | 52°46'9" 52.7693 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 143,274 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,954,837 |
Sân bay gần Gālesh Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 61 km 38 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 124 km 77 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 142 km 89 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 166 km 103 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 171 km 106 ml |