Thời gian hiện tại ở Dowlat Rūd Bār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Dowlat Rūd Bār. Đánh bẩy Dowlat Rūd Bār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dowlat Rūd Bār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dowlat Rūd Bār, nhiều khách sạn ở Dowlat Rūd Bār, dân số ở Dowlat Rūd Bār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dowlat Rūd Bār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:21
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dowlat Rūd Bār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Dowlat Rūd Bār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°20'20" 36.339 |
Kinh độ | 52°34'7" 52.5687 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,675 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,179 |
Sân bay gần Dowlat Rūd Bār, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 65 km 41 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 102 km 64 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 133 km 83 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 164 km 102 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 176 km 109 ml |