Thời gian hiện tại ở Dīzābād, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Dīzābād. Đánh bẩy Dīzābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dīzābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dīzābād, nhiều khách sạn ở Dīzābād, dân số ở Dīzābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dīzābād, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:40
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dīzābād, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Dīzābād, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°25'25" 36.4237 |
Kinh độ | 52°48'23" 52.8065 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 143,328 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,956,092 |
Sân bay gần Dīzābād, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 42 km 26 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 120 km 74 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 153 km 95 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 156 km 97 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 187 km 116 ml |