Thời gian hiện tại ở Bālā Afrākotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Bālā Afrākotī. Đánh bẩy Bālā Afrākotī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bālā Afrākotī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bālā Afrākotī, nhiều khách sạn ở Bālā Afrākotī, dân số ở Bālā Afrākotī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bālā Afrākotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:46
:02 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bālā Afrākotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Bālā Afrākotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°28'60" 36.4833 |
Kinh độ | 52°55'0" 52.9167 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 140,628 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,896,912 |
Sân bay gần Bālā Afrākotī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 30 km 19 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 128 km 80 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 141 km 88 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 168 km 105 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 199 km 123 ml |