Thời gian hiện tại ở ‘Ālī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – ‘Ālī Kolā. Đánh bẩy ‘Ālī Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ālī Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ālī Kolā, nhiều khách sạn ở ‘Ālī Kolā, dân số ở ‘Ālī Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Ālī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:48
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ālī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về ‘Ālī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°10'33" 36.1757 |
Kinh độ | 52°59'41" 52.9947 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,442 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,937,020 |
Sân bay gần ‘Ālī Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 54 km 34 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 144 km 90 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 150 km 94 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 160 km 99 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 187 km 116 ml |