Thời gian hiện tại ở Pā’īn Maḩalleh-ye Fīrūz Kandeh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Pā’īn Maḩalleh-ye Fīrūz Kandeh. Đánh bẩy Pā’īn Maḩalleh-ye Fīrūz Kandeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pā’īn Maḩalleh-ye Fīrūz Kandeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pā’īn Maḩalleh-ye Fīrūz Kandeh, nhiều khách sạn ở Pā’īn Maḩalleh-ye Fīrūz Kandeh, dân số ở Pā’īn Maḩalleh-ye Fīrūz Kandeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pā’īn Maḩalleh-ye Fīrūz Kandeh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:18
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pā’īn Maḩalleh-ye Fīrūz Kandeh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Pā’īn Maḩalleh-ye Fīrūz Kandeh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°38'48" 36.6468 |
Kinh độ | 53°4'36" 53.0768 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 143,314 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,849 |
Sân bay gần Pā’īn Maḩalleh-ye Fīrūz Kandeh, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 11 km 7 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 122 km 76 ml |