Thời gian hiện tại ở Bāranganān, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Bāranganān. Đánh bẩy Bāranganān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāranganān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāranganān, nhiều khách sạn ở Bāranganān, dân số ở Bāranganān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bāranganān, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:36
:19 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāranganān, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Bāranganān, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°0'20" 36.0055 |
Kinh độ | 52°46'27" 52.7742 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 139,269 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,867,515 |
Sân bay gần Bāranganān, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 80 km 50 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 136 km 84 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 136 km 84 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 161 km 100 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 178 km 110 ml |