Thời gian hiện tại ở Yūsef Reẕā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Yūsef Reẕā. Đánh bẩy Yūsef Reẕā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yūsef Reẕā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yūsef Reẕā, nhiều khách sạn ở Yūsef Reẕā, dân số ở Yūsef Reẕā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yūsef Reẕā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:23
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yūsef Reẕā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Yūsef Reẕā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°30'39" 36.5107 |
Kinh độ | 52°21'35" 52.3597 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 141,772 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,920,517 |
Sân bay gần Yūsef Reẕā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 76 km 47 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 79 km 49 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 130 km 81 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 164 km 102 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 188 km 117 ml |