Thời gian hiện tại ở Memīj Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Memīj Kolā. Đánh bẩy Memīj Kolā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Memīj Kolā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Memīj Kolā, nhiều khách sạn ở Memīj Kolā, dân số ở Memīj Kolā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Memīj Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:23
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Memīj Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Memīj Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°33'27" 36.5574 |
Kinh độ | 52°28'57" 52.4825 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,675 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,186 |
Sân bay gần Memīj Kolā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 64 km 40 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 89 km 55 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 142 km 88 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 175 km 109 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 176 km 110 ml |