Thời gian hiện tại ở Shahrak-e Farhangīān, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Shahrak-e Farhangīān. Đánh bẩy Shahrak-e Farhangīān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahrak-e Farhangīān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shahrak-e Farhangīān, nhiều khách sạn ở Shahrak-e Farhangīān, dân số ở Shahrak-e Farhangīān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shahrak-e Farhangīān, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:23
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahrak-e Farhangīān, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Shahrak-e Farhangīān, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°31'35" 36.5264 |
Kinh độ | 52°39'27" 52.6574 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 139,723 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,876,359 |
Sân bay gần Shahrak-e Farhangīān, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 50 km 31 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 105 km 65 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 152 km 94 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 162 km 101 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 184 km 114 ml |