Thời gian hiện tại ở Dīneh Kūtī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Dīneh Kūtī. Đánh bẩy Dīneh Kūtī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dīneh Kūtī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dīneh Kūtī, nhiều khách sạn ở Dīneh Kūtī, dân số ở Dīneh Kūtī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dīneh Kūtī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:55
:00 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dīneh Kūtī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Dīneh Kūtī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°33'22" 36.5562 |
Kinh độ | 52°43'47" 52.7296 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 143,274 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,954,857 |
Sân bay gần Dīneh Kūtī, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
SRY | Dashte Naz Airport | 43 km 27 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 110 km 69 ml | |
GBT | Gorgon Airport | 155 km 96 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 159 km 99 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 191 km 119 ml |