Thời gian hiện tại ở Shahrak-e Dasā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Māzandarān – Shahrak-e Dasā. Đánh bẩy Shahrak-e Dasā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahrak-e Dasā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shahrak-e Dasā, nhiều khách sạn ở Shahrak-e Dasā, dân số ở Shahrak-e Dasā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shahrak-e Dasā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:22
:29 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahrak-e Dasā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Shahrak-e Dasā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°41'3" 36.6841 |
Kinh độ | 51°17'39" 51.2943 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 3,283,582 |
Tính số lượt xem | 142,660 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,853 |
Sân bay gần Shahrak-e Dasā, Ostān-e Māzandarān, Islamic Republic of Iran
NSH | Now Shahr Airport | 18 km 11 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 110 km 69 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 142 km 88 ml | |
SRY | Dashte Naz Airport | 170 km 106 ml |