Thời gian hiện tại ở Qāẕī Lān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Qāẕī Lān. Đánh bẩy Qāẕī Lān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qāẕī Lān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qāẕī Lān, nhiều khách sạn ở Qāẕī Lān, dân số ở Qāẕī Lān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qāẕī Lān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:37
:41 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qāẕī Lān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Qāẕī Lān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°53'60" 36.9 |
Kinh độ | 49°6'0" 49.1 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,584 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,690 |
Sân bay gần Qāẕī Lān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 66 km 41 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 169 km 105 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 206 km 128 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 215 km 134 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 240 km 149 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 248 km 154 ml |