Thời gian hiện tại ở Mazra‘eh-ye Aḩmad Khān-e Bayāt, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Mazra‘eh-ye Aḩmad Khān-e Bayāt. Đánh bẩy Mazra‘eh-ye Aḩmad Khān-e Bayāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘eh-ye Aḩmad Khān-e Bayāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘eh-ye Aḩmad Khān-e Bayāt, nhiều khách sạn ở Mazra‘eh-ye Aḩmad Khān-e Bayāt, dân số ở Mazra‘eh-ye Aḩmad Khān-e Bayāt, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mazra‘eh-ye Aḩmad Khān-e Bayāt, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:25
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘eh-ye Aḩmad Khān-e Bayāt, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Mazra‘eh-ye Aḩmad Khān-e Bayāt, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°58'60" 36.9833 |
Kinh độ | 48°2'60" 48.05 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,502 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,914,316 |
Sân bay gần Mazra‘eh-ye Aḩmad Khān-e Bayāt, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 144 km 90 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 153 km 95 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 207 km 129 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 214 km 133 ml |