Thời gian hiện tại ở Gāvāzang, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Gāvāzang. Đánh bẩy Gāvāzang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gāvāzang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gāvāzang, nhiều khách sạn ở Gāvāzang, dân số ở Gāvāzang, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gāvāzang, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:03
:56 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gāvāzang, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Gāvāzang, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°42'54" 36.715 |
Kinh độ | 48°31'12" 48.5201 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,279 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,853,939 |
Sân bay gần Gāvāzang, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 119 km 74 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 179 km 111 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 212 km 132 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 227 km 141 ml |