Thời gian hiện tại ở Sārāqol, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Sārāqol. Đánh bẩy Sārāqol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sārāqol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sārāqol, nhiều khách sạn ở Sārāqol, dân số ở Sārāqol, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sārāqol, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:11
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sārāqol, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Sārāqol, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°49'21" 36.8224 |
Kinh độ | 47°37'47" 47.6297 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,593 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,078 |
Sân bay gần Sārāqol, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
ADU | Ardabil Airport | 181 km 112 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 183 km 114 ml | |
RAS | Rasht Airport | 185 km 115 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 189 km 118 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 238 km 148 ml |