Thời gian hiện tại ở Sāgharchī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Sāgharchī. Đánh bẩy Sāgharchī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sāgharchī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sāgharchī, nhiều khách sạn ở Sāgharchī, dân số ở Sāgharchī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sāgharchī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:49
:18 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sāgharchī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Sāgharchī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°35'53" 36.5981 |
Kinh độ | 47°27'40" 47.4612 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,528 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,915,625 |
Sân bay gần Sāgharchī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 155 km 96 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 201 km 125 ml | |
RAS | Rasht Airport | 208 km 129 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 210 km 130 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 267 km 166 ml |